Dictionary vicarious
Web1 day ago · Vicarious thrill definition: If something gives you a thrill , it gives you a sudden feeling of great excitement ,... Meaning, pronunciation, translations and examples WebOf or pertaining to a vicar, substitute, or deputy; deputed; delegated; as, vicarious power or authority. Acting of suffering for another; as, a vicarious agent or officer. Performed of …
Dictionary vicarious
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Vicarious menstruation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Vicarious hypertrophy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Vicarious hemorrhage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebBritannica Dictionary definition of VICARIOUS : experienced or felt by watching, hearing about, or reading about someone else rather than by doing something yourself a …
WebVicarious Punishment definition: The punishment of somebody who has committed a certain act, in order to dissuade others from doing the same. Webvicarious (adj.). 1630年代,“代替他人”的意思,源自拉丁语 vicarius ,“代替的,被委派的”,来自 vicis “变化,交换,交替;继任,替代”,源自PIE词根*weik-(2)“弯曲,蜿蜒”。. 从1690年代开始,“代替他人完成或经历”(通常指惩罚,常指基督);从1929年开始,“通过他人的想象经历”。
WebDie Herkunft und Bedeutung von vicarious wird von etymonline bereitgestellt, einem kostenlosen Etymologie-Wörterbuch für englische Wörter, Redewendungen und Idiome.
WebDefinition of vicarious adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. ctb8185 replacement batteryWebOct 3, 2024 · Before you can understand what vicarious trauma is, you need to know precisely how trauma is defined. There are two primary definitions of trauma. The first is the layman's definition of trauma, found in the Google Dictionary, is 'a deeply distressing or disturbing experience' or 'the emotional shock following a stressful event or physical injury.' ctb 8320WebOct 19, 2024 · vicarious (adj.) vicarious. (adj.) 1630s, "taking the place of another," from Latin vicarius "that supplies a place; substituted, delegated," from vicis "a change, exchange, interchange; succession, alternation, substitution," from PIE root *weik- (2) "to bend, to wind." From 1690s as "done or experienced in place of another" (usually in ... earring rack targetWebApr 11, 2024 · If there's any particular manner in which you would like me to risk life and limb for your vicarious pleasure, don't hesitate to ask. Times, Sunday Times. We duffers … earring rack hobby lobbyWebIf something is vicarious, it delivers a feeling or experience from someone else. If your child becomes a big star, you might have a vicarious experience of celebrity. Vicarious … earring rack with hangersWeb15 hours ago · Penal Law Meaning and Definition - The functions of a modern state to defend law-abiding, peaceful individuals against anything that disrupts the smooth operation of the social and economic life of the nation are the most crucial aspects in this work. ... Vicarious liability. Everyone is often responsible for their own actions and negligence ... earring repair near meWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Vicarious hemoptysis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... earring repair kit